Phiên âm : yuǎn fáng.
Hán Việt : viễn phòng.
Thuần Việt : bà con xa; chi họ xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bà con xa; chi họ xa血统疏远的(宗族成员)yuǎnfáng shūfùchú họ xa